Tìm kiếm: “Tai Duc Investment Trading Joint Stock Company”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Có 59 công ty
MST: 0200849489-011
GENERAL ELECTRIC COMPANY
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-010
GENERAL ELECTRIC COMPANY
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-016
GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE AIRCRAFT ENGINES
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-12-2009
MST: 0200849489-015
GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE ENERGY SERVICES
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0201136995-002
VPĐD thường trú PEJA ( S.E.A ) B.V tại thành phố HCM
Số 11 Hoàng Diệu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-02-2012
MST: 0200849489-030
Taiwan Combitech Co.,Ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0201001490-003
Công ty TNHH vận tải biển và tiếp vận SMART POINT
Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0201001490-004
Công ty trách nhiệm hữu hạn HACHIUMA STEAMSHIP
Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200849489-024
AMERICAN HOFMANN CORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-019
GE POWER SYSTEMS
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2009
MST: 0200849489-039
HEATTEK, INCORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-035
IMPREX INCORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200849489-031
GE POWER SYSTEMS
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-028
TRICO TCWIND INC
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849489-022
KANEMATSU KGK CORP
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-026
KANEMATSU KGK CORP
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0201001490-001
NAIGAI NITTO CO., LTD
Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0200849489-034
HITACHI ASIA LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-023
KANEMATSU KGK CORP
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-027
KANEMATSU KGK CORP
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-012
VEIFI LIMITED
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-08-2009
MST: 0200849489-045
Công ty TNHH GE Energy Hàng Châu
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200849489-038
Kronos Software ( beijing )Co.,ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-037
Insight Technology Solution Pte Ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200849489-029
GE AIRCRAFF ENGINES
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-032
HeinRich Schuemann GMBH anh Co KG
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-033
HITACHI ASIA LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-025
Công ty TNHH YAMAZAKI MAZAK SINGAPORE PTE
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-020
Công ty MICATECH INC., USA
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-01-2010
MST: 0200849489-017
GE CHINA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009